ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-work


open-work /'oupnwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
  (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…