EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-book-examination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-book-examination
open-book-examination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem
← Xem thêm từ open-book
Xem thêm từ open-cast →
Từ vựng liên quan
AM
am
amination
at
bo
boo
book
en
ex
exam
examination
in
ion
mi
min
nation
o
ok
on
op
ope
open
pe
pen
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…