ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-book

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-book


open-book

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn
her life is an open book →cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…