ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opalize


opalize /'oupəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…