EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opaline
opaline /'oupəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) opan; như opan['oupəli:n]
danh từ
kính trắng đục
← Xem thêm từ opalesque
Xem thêm từ opalize →
Từ vựng liên quan
aline
in
li
line
o
op
opal
pa
pal
pali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…