EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opalesce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opalesce
opalesce
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
phát ra ánh sáng trắng sửa
← Xem thêm từ opal
Xem thêm từ opalescence →
Từ vựng liên quan
ale
ales
ce
esc
o
op
opal
pa
pal
pale
pales
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…