EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oological
oological /,ouɔ'lədʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim
← Xem thêm từ oolitic
Xem thêm từ oologist →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…