EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onomatopolia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onomatopolia
onomatopolia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo)
← Xem thêm từ onomatopoetic
Xem thêm từ onomatopy →
Từ vựng liên quan
at
atop
li
ma
mat
no
o
om
on
ono
onomatop
op
po
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…