ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onomatopoeic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onomatopoeic


onomatopoeic /,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…