ex. Game, Music, Video, Photography

Only the referee has the authority to call back the video.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ref. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Only the referee has the authority to call back the video.

Nghĩa của câu:

ref


Ý nghĩa

@ref
* danh từ
- <thể>, <pháp><thgt> trọng tài
- vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…