EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-pair-front
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-pair-front
one-pair-front
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lầu phía trước
← Xem thêm từ one-pair-back
Xem thêm từ one - parameter →
Từ vựng liên quan
ai
air
fro
front
nt
o
on
one
pa
pair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…