ex. Game, Music, Video, Photography

One of them works as a chef at Sheraton, the center said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheraton. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of them works as a chef at sheraton, the center said.

Nghĩa của câu:

Một trong số họ làm đầu bếp tại Sheraton, trung tâm cho biết.

sheraton


Ý nghĩa

@sheraton /'ʃerətn/
* danh từ
- kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…