EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-liner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-liner
one-liner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )
← Xem thêm từ one-legged
Xem thêm từ one-man →
Từ vựng liên quan
er
in
li
line
liner
o
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…