EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-legged
one-legged /'wʌn'legd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một chân, thọt
phiến diện, một chiều
không bình đẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
← Xem thêm từ one-ideaed
Xem thêm từ one-liner →
Từ vựng liên quan
egg
egged
leg
legged
o
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…