ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-legged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-legged


one-legged /'wʌn'legd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  một chân, thọt
  phiến diện, một chiều
  không bình đẳng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…