EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-handed
one-handed /'wʌn'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một tay
làm bằng một tay
← Xem thêm từ one-gene
Xem thêm từ one-horse →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
o
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…