ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-handed


one-handed /'wʌn'hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  một tay
  làm bằng một tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…