EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oncosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oncosphere
oncosphere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) ấu trùng sâu móc
← Xem thêm từ oncosis
Xem thêm từ oncospore →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
er
ere
he
her
here
nco
NCOs
o
on
os
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…