ex. Game, Music, Video, Photography

On November 11 and 12, Matthias Goerne will perform with the Vietnam National Symphony Orchestra at Hanoi's Opera House.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ symphony orchestra. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On November 11 and 12, Matthias Goerne will perform with the Vietnam National symphony orchestra at Hanoi's Opera House.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 11 và 12 tháng 11, Matthias Goerne sẽ biểu diễn cùng Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Việt Nam tại Nhà hát Lớn Hà Nội.

symphony orchestra


Ý nghĩa

@symphony orchestra /'simfəni'ɔ:kistrə/
* danh từ
- dàn nhạc giao hưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…