ex. Game, Music, Video, Photography

On May 5, the company owning the cargo ship contacted Phuong to negotiate compensation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ company. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On May 5, the company owning the cargo ship contacted Phuong to negotiate compensation.

Nghĩa của câu:

Company


Ý nghĩa

@Company
- (Econ) Công ty.
+ Thường để chỉ công ty CỔ PHẦN, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành CỔ PHIẾU do các thành viên của công ty nắm giữ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…