EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ombudsmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ombudsmen
ombudsmen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem ombudsman
← Xem thêm từ ombudsman
Xem thêm từ omega →
Từ vựng liên quan
bud
buds
en
mb
me
men
o
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…