ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oligomonorrhea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oligomonorrhea


oligomonorrhea

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) chứng thưa kinh nguyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…