ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oligarchic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oligarchic


oligarchic /,ɔli'gɑ:kik/ (oligarchical) /,ɔli'gɑ:kikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chính trị đầu xỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…