EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-fogyish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-fogyish
old-fogyish /'ould'fougiiʃ/ (old-fogyish) /'ould'fougiiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
fogyish) /'ould'fougiiʃ/
tính từ
hủ lậu, nệ cổ
← Xem thêm từ old-fogy
Xem thêm từ old folks'home →
Từ vựng liên quan
fog
fogy
fogyish
is
o
old
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…