EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fogyish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fogyish
fogyish /'fougiiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hủ lậu, cổ hủ
← Xem thêm từ fogydom
Xem thêm từ fogyism →
Từ vựng liên quan
f
fog
fogy
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…