ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oilier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oilier


oily /'ɔili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
  có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands → tay giây dầu mỡ
  trơn tru, trôi chảy
oily style → văn trôi chảy
  nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…