EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oilier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oilier
oily /'ɔili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands
→ tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style
→ văn trôi chảy
nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
← Xem thêm từ oilfields
Xem thêm từ oiliest →
Từ vựng liên quan
er
li
lie
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…