EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oilfields
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oilfields
oilfield /'ɔilfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng có dầu
mỏ dầu
← Xem thêm từ oilfield
Xem thêm từ oilier →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
fields
lf
o
oil
oilfield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…