ex. Game, Music, Video, Photography

Oh, I need not mention their exquisite cuisine.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exquisite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Oh, I need not mention their exquisite cuisine.

Nghĩa của câu:

exquisite


Ý nghĩa

@exquisite /'ekskwizit/
* tính từ
- thanh, thanh tú
- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
* danh từ
- công tử bột
- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…