EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offspur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offspur
offspur
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhánh núi ngang
← Xem thêm từ offsprings
Xem thêm từ offstage →
Từ vựng liên quan
o
of
off
sp
spur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…