ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offsprings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offsprings


offspring /'ɔ:fspriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con, con cái, con cháu, con đẻ
  (nghĩa bóng) kết quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…