EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offsprings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offsprings
offspring /'ɔ:fspriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con, con cái, con cháu, con đẻ
(nghĩa bóng) kết quả
← Xem thêm từ offspring
Xem thêm từ offspur →
Từ vựng liên quan
in
o
of
off
offspring
pr
ri
ring
rings
sp
spring
springs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…