EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
office hours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
office hours
office hours /'ɔfis,auəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ làm việc (của cơ quan)
← Xem thêm từ office-holder
Xem thêm từ Office of Fair Trading →
Từ vựng liên quan
ce
fice
ho
hour
hours
ic
ice
o
of
off
office
ou
our
ours
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…