offer /'ɔfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
sự chào hàng
sự trả giá
lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
ngoại động từ
biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
to offer someone something → biếu ai cái gì
xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
to offer to help somebody → xung phong, giúp đỡ ai
đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
to offer one's hand → giơ tay ra (để bắt)
to offer a few remarks → đưa ra một vài câu nhận xét
đưa ra đề nghị
to offer a plan → đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
dạm, hỏi, ướm
nội động từ
cúng
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
as opportunity offers → khi có dịp (xảy ra)
to offer battle
nghênh chiến
to offer resistance
chống cự
Các câu ví dụ:
1. As a part of a five-fruit tray offered to ancestors at Tet, pomelo is considered a must-have, if it is a red pomelo, all the better.
Nghĩa của câu:Là thành phần của mâm ngũ quả cúng gia tiên ngày Tết, bưởi được coi là phải có, nếu là bưởi đỏ thì càng tốt.
2. White House spokeswoman Sarah Huckabee Sanders said Trump had "weighed in, offered suggestions, like any father would do.
Nghĩa của câu:Người phát ngôn Nhà Trắng Sarah Huckabee Sanders cho biết Trump đã "cân nhắc, đưa ra các đề xuất, giống như bất kỳ người cha nào sẽ làm.
3. He offered the cubs for sale on Facebook and a person in Nam Dinh agreed to pay him VND8 million.
Nghĩa của câu:Anh rao bán đàn con trên Facebook và một người ở Nam Định đồng ý trả cho anh 8 triệu đồng.
4. Kraft has also offered to keep three headquarters for the combined company in the United States, Britain and the Netherlands, the source added.
Nghĩa của câu:Kraft cũng đã đề nghị giữ ba trụ sở chính cho công ty kết hợp ở Hoa Kỳ, Anh và Hà Lan, nguồn tin cho biết thêm.
5. The company offered depositors of VND30 million ($1,280) or more than 36 percent interest for three-month terms, 38.
Nghĩa của câu:Công ty cung cấp cho người gửi tiền 30 triệu đồng (1,280 đô la) hoặc hơn 36% lãi suất cho kỳ hạn ba tháng, 38.
Xem tất cả câu ví dụ về offer /'ɔfə/