ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-cut


off-cut

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mảnh thừa (gỗ, giấy )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…