ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-colour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-colour


off-colour

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không phải màu tự nhiên
  không hợp tiêu chuẩn
  có vẻ ốm yếu
to look off colour →trông có vẻ ốm yếu
  không thích hợp; thô tục
an off colour joke →một lời nói đùa thô tục
  kém phẩm chất (kim cương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…