off-colour
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off colour →trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off colour joke →một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)
* tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off colour →trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off colour joke →một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)