EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octogynous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octogynous
octogynous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) tám nhụy
← Xem thêm từ octogenarians
Xem thêm từ octolateral →
Từ vựng liên quan
no
nous
o
oc
oct
ou
to
tog
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…