EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octennially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octennially
octennially
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
xem octennial
← Xem thêm từ octennial
Xem thêm từ octet →
Từ vựng liên quan
all
ally
en
ni
o
oc
oct
octennial
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…