EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octennial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octennial
octennial /ɔk'tenjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lâu tám năm, kéo dài tám năm
tám năm một lần
← Xem thêm từ octavos
Xem thêm từ octennially →
Từ vựng liên quan
en
ni
o
oc
oct
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…