ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octennial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octennial


octennial /ɔk'tenjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lâu tám năm, kéo dài tám năm
  tám năm một lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…