EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octave-flute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octave-flute
octave-flute /'ɔktivflu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) Picôliô
← Xem thêm từ octave
Xem thêm từ octaves →
Từ vựng liên quan
av
ave
flu
flute
lute
o
oc
oct
octa
octave
ta
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…