octave /'ɔktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám
đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
nhóm tám
(thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
@octave
(vật lí) bát độ