ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Occupational licensing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Occupational licensing


Occupational licensing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cấp bằng hành nghề.
+ Là một sự thoả thuận trong đó những người hành nghề thuộc một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó cấp bằng hành nghề trong lĩnh vực nói trên bằng cách quy định về tiêu chuẩn gia nhập và quyền hạn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…