EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occupational hazard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occupational hazard
occupational hazard /,ɔkju'peiʃənl'hæzəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nguy hiểm nghề nghiệp
← Xem thêm từ occupational
Xem thêm từ Occupational licensing →
Từ vựng liên quan
at
cc
cup
ha
hazard
ion
o
oc
occupation
occupational
on
pa
pat
patio
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…