EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occultation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occultation
occultation /,ɔkəl'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự che khuất, sự che lấp
← Xem thêm từ occult
Xem thêm từ occulting light →
Từ vựng liên quan
at
cc
cult
ion
lta
o
oc
occult
on
ta
tat
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…