ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occult

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occult


occult /ɔ'kʌlt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sâu kín, huyền bí
the occult
  điều huyền bí

ngoại động từ


  che khuất, che lấp

nội động từ


  bị che khuất, bị che lấp

Các câu ví dụ:

1. On March 10 members of an online forum for parents were shaken after Tho Nguyen, who has a hugely popular YouTube channel, uploaded two clips about Kuman thong, a Thai occult doll with a macabre background, on TikTok.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 10 tháng 3, thành viên của một diễn đàn trực tuyến dành cho cha mẹ đã bị rúng động sau khi Tho Nguyen, người có kênh YouTube cực kỳ nổi tiếng, đăng tải hai clip về Kuman thong, một con búp bê huyền bí Thái Lan với bối cảnh rùng rợn, trên TikTok.


Xem tất cả câu ví dụ về occult /ɔ'kʌlt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…