ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occidentals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occidentals


occidental /,ɔksi'dentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ

danh từ


  người phương Tây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…