EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occidentalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occidentalist
occidentalist /,ɔksi'dentəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo văn minh phương tây
← Xem thêm từ occidentalism
Xem thêm từ occidentality →
Từ vựng liên quan
cc
ci
cid
den
dent
dental
en
ent
id
ide
is
li
list
nt
o
oc
occident
occidental
st
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…