EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occidentalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occidentalise
occidentalise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem occidentalize
← Xem thêm từ occidental
Xem thêm từ occidentalism →
Từ vựng liên quan
cc
ci
cid
den
dent
dental
en
ent
id
ide
is
li
nt
o
oc
occident
occidental
se
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…