ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occasionality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occasionality


occasionality /ə,keiʤə'næliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…