EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occasionalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occasionalism
occasionalism /ə'keiʤənlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết ngẫu nhiên
← Xem thêm từ occasional table
Xem thêm từ occasionalist →
Từ vựng liên quan
as
cc
ion
is
ism
li
o
oc
occasion
occasional
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…