ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obvert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obvert


obvert /ɔb'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)
  (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…