ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obturations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obturations


obturation /,ɔbtjuə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…