EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obturations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obturations
obturation /,ɔbtjuə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn
← Xem thêm từ obturation
Xem thêm từ obturator →
Từ vựng liên quan
at
btu
ion
ions
o
ob
obturation
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…