EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtrusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtrusion
obtrusion /əb'tru:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
← Xem thêm từ obtruncate
Xem thêm từ obtrusions →
Từ vựng liên quan
ion
o
ob
on
ru
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…