EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtruncate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtruncate
obtruncate /əb'trʌɳkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt cụt đầu cây
← Xem thêm từ obtruding
Xem thêm từ obtrusion →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
o
ob
ru
run
truncate
un
uncate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…